TRƯỜNG DOANH NHÂN HBR - HBR BUSINESS SCHOOL ×

QUẢN TRỊ CHIẾN LƯỢC - HƯỚNG ĐI BỀN VỮNG CHO MỌI DOANH NGHIỆP

Mục lục [Ẩn]

  • 1. Quản trị chiến lược là gì?
  • 2. Tầm quan trọng của quản trị chiến lược
  • 3. Quy trình quản trị chiến lược bài bản
    • 3.1. Phân tích tình hình hiện tại
    • 3.2. Xác định rõ mục tiêu chiến lược
    • 3.3. Xây dựng chiến lược
    • 3.4. Lập kế hoạch hành động cụ thể
    • 3.5. Thực hiện chiến lược
    • 3.6. Đo lường và điều chỉnh chiến lược
  • 4. Phân tích các cấp trong hệ thống quản trị chiến lược
    • 4.1. Quản trị chiến lược cấp công ty
    • 4.2. Quản trị chiến lược cấp đơn vị kinh doanh
    • 4.3. Quản trị chiến lược cấp chức năng
  • 5. Những sai lầm phổ biến trong quản trị chiến lược và cách khắc phục
    • 5.1. Không đồng bộ giữa chiến lược và thực thi
    • 5.2. Đầu tư dàn trải, không tập trung vào thế mạnh cốt lõi
    • 5.3. Thiếu dữ liệu để phân tích chính xác
    • 5.4. Không đánh giá và điều chỉnh chiến lược kịp thời

Quản trị chiến lược là chìa khóa giúp doanh nghiệp định hướng tầm nhìn, tối ưu hóa nguồn lực và đạt được mục tiêu dài hạn trong môi trường kinh doanh đầy biến động. Trong bài viết dưới đây, hãy cùng Trường Doanh Nhân HBR tìm hiểu cách xây dựng quy trình quản trị chiến lược bài bản giúp doanh nghiệp phát triển mạnh mẽ và bền vững.

1. Quản trị chiến lược là gì?

Quản trị chiến lược (Strategic Management) là một quá trình toàn diện, bao gồm việc lập kế hoạch, triển khai, đánh giá và quản lý các hoạt động của doanh nghiệp nhằm đạt được những mục tiêu chiến lược.

Hoạt động này không chỉ giúp tổ chức đạt được hiệu quả tối ưu mà còn đảm bảo sự thích nghi với những biến động không ngừng của thị trường kinh doanh.

Mr. Tony Dzung, Chủ tịch hội đồng quản trị HBR Holdings cho rằng: “Quản trị chiến lược gắn liền với việc quản lý và sử dụng hiệu quả các nguồn lực của tổ chức nhằm tối ưu hóa lợi nhuận, mở rộng thị phần, gia tăng doanh số và xây dựng giá trị thương hiệu bền vững.”

Để đạt được điều này, các nhà lãnh đạo cần đưa ra những quyết định quan trọng dựa trên việc phân tích và đánh giá chi tiết các yếu tố như thị trường, đối thủ cạnh tranh, khách hàng, cũng như các khía cạnh kinh tế, văn hóa và xã hội. 

Quản trị chiến lược là gì?
Quản trị chiến lược là gì?

2. Tầm quan trọng của quản trị chiến lược

Với kinh nghiệm 15 năm quản trị doanh nghiệp, Mr. Tony Dzung chia sẻ: “Quản trị chiến lược là yếu tố then chốt giúp doanh nghiệp tồn tại và phát triển trong một thị trường ngày càng khắc nghiệt.”

Theo đó, quản trị chiến lược có những ý nghĩa quan trọng sau:

  • Định hướng tầm nhìn chiến lược: Quản trị chiến lược giúp doanh nghiệp xác định rõ tầm nhìn và mục tiêu trong tương lai. Nhờ có một kế hoạch chiến lược bài bản, doanh nghiệp có thể duy trì sự thống nhất giữa các bộ phận, đảm bảo mọi hoạt động đều hướng đến những mục tiêu đã đề ra. 
  • Thích nghi với môi trường biến động liên tục: Trong thời đại công nghệ phát triển nhanh chóng và thị trường thay đổi không ngừng, khả năng thích nghi là yếu tố sống còn. Quản trị chiến lược cho phép doanh nghiệp dự đoán các biến động, nhận diện xu hướng và điều chỉnh kịp thời các kế hoạch để đảm bảo sự linh hoạt. 
  • Nắm bắt cơ hội, ngăn chặn rủi ro: Quản trị chiến lược là công cụ giúp doanh nghiệp phân tích thị trường để nhận diện cơ hội và khai thác chúng một cách hiệu quả. Đồng thời, quá trình này cũng hỗ trợ tổ chức dự đoán trước các rủi ro tiềm ẩn, từ đó xây dựng những giải pháp phòng ngừa hoặc hạn chế tổn thất. 
  • Phân bổ nguồn lực hiệu quả: Một chiến lược tốt sẽ giúp doanh nghiệp tối ưu hóa việc phân bổ nguồn lực, từ tài chính, nhân sự đến thời gian và cơ sở vật chất. Thay vì lãng phí nguồn lực vào các hoạt động không mang lại giá trị, quản trị chiến lược giúp tổ chức tập trung vào những dự án mang lại hiệu quả cao nhất. 
  • Tạo ra lợi thế cạnh tranh: Quản trị chiến lược đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng và duy trì lợi thế cạnh tranh của doanh nghiệp. Bằng cách phân tích đối thủ và thị trường, tổ chức có thể xác định điểm mạnh của mình và tận dụng chúng để vượt trội hơn so với các đối thủ. 
Tầm quan trọng của quản trị chiến lược
Tầm quan trọng của quản trị chiến lược

3. Quy trình quản trị chiến lược bài bản

Mặc dù quản trị chiến lược có ý nghĩa quan trọng như vậy nhưng Mr. Tony Dzung nhận thấy một thực trạng như sau: “Đa số chủ doanh nghiệp vừa và nhỏ hiện nay đều đi lên từ dân chuyên môn nên không được đào tạo bài bản về quản trị doanh nghiệp. Hệ quả là không biết cách xây dựng và quản trị chiến lược khoa học, khiến doanh nghiệp vận hành thiếu đồng bộ, nhất quán, khó rộng mở rộng quy mô.”

Trước khó khăn trên, Mr. Tony Dzung đề xuất các nhà lãnh đạo nên tham khảo quy quy trình quản trị chiến lược bài bản dưới đây để đảm bảo vận hành doanh nghiệp trơn tru và hiệu quả:

Các giai đoạn của quản trị chiến lược
Các giai đoạn của quản trị chiến lược

3.1. Phân tích tình hình hiện tại

Mr. Tony Dzung cho rằng, giai đoạn đầu tiên trong quy trình quản trị chiến lược là tập trung nghiên cứu, phân tích tình hình thực tế của thị trường và năng lực nội tại của doanh nghiệp. 

Điều này bao gồm việc nhận diện và đánh giá các điểm mạnh, điểm yếu bên trong doanh nghiệp, cũng như các cơ hội và thách thức đến từ môi trường bên ngoài. Từ đây, doanh nghiệp có thể xây dựng một bức tranh toàn diện về tiềm năng phát triển và những rào cản có thể phải đối mặt trong tương lai.

Một số công cụ hỗ trợ mà doanh nghiệp có thể sử dụng để đánh giá tình hình hiện tại bao gồm:

  • Mô hình SWOT: Cung cấp cái nhìn toàn diện về yếu tố nội bộ (điểm mạnh và điểm yếu) và yếu tố ngoại vi (cơ hội và thách thức), giúp doanh nghiệp xây dựng chiến lược một cách hiệu quả.
  • Mô hình PESTEL: Phân tích các yếu tố tác động từ bên ngoài như chính trị, kinh tế, xã hội, công nghệ, môi trường và luật pháp, hỗ trợ doanh nghiệp dự đoán các xu hướng và tác động tiềm tàng.
  • Mô hình 5 áp lực cạnh tranh (Five Forces): Đánh giá mức độ cạnh tranh trong ngành thông qua các yếu tố như quyền lực của nhà cung cấp, quyền lực của khách hàng, sự đe dọa từ sản phẩm thay thế, khả năng gia nhập của các đối thủ tiềm năng, và mức độ cạnh tranh giữa các đối thủ hiện tại.
Mô hình 5 áp lực cạnh tranh | Trường doanh nhân HBR - Mr. Tony Dzung
Phân tích tình hình hiện tại
Phân tích tình hình hiện tại

3.2. Xác định rõ mục tiêu chiến lược

Tiếp theo, Mr. Tony Dzung cho rằng lãnh đạo phải xác định rõ mục tiêu của việc quản trị chiến lược. Việc xác định mục tiêu là bước cần thiết để biến tầm nhìn chiến lược của doanh nghiệp thành những kế hoạch cụ thể và khả thi. 

Trong giai đoạn này, các nhà quản trị cần:

  • Thiết lập các mục tiêu ngắn hạn và dài hạn: Xây dựng các mục tiêu rõ ràng cho cả thời gian trước mắt và tương lai, nhằm tạo định hướng phát triển bền vững.
  • Sử dụng mô hình SMART: Khung SMART giúp doanh nghiệp đặt ra mục tiêu rõ ràng, cụ thể, có thể đo lường được, phù hợp thực tế và có thời hạn, giúp theo dõi và đánh giá hiệu quả thực hiện một cách tối ưu.

Ví dụ: Mục tiêu tăng doanh thu lên 20% trong 6 tháng thông qua cải tiến sản phẩm và mở rộng kênh phân phối.

3.3. Xây dựng chiến lược

Xây dựng chiến lược là quá trình thiết lập các kế hoạch dài hạn nhằm tối ưu hóa các điểm mạnh, khắc phục các điểm yếu, tận dụng cơ hội từ thị trường và giảm thiểu rủi ro tiềm tàng. Mục tiêu của bước này là đảm bảo doanh nghiệp đạt được cả mục tiêu ngắn hạn và dài hạn một cách hiệu quả.

Trong quá trình này, Mr. Tony Dzung lưu ý rằng nhà quản trị cần xây dựng các lựa chọn chiến lược thay thế ở nhiều cấp độ, từ chiến lược cấp công ty, chiến lược cấp kinh doanh đến cấp độ chức năng. Việc này nhằm đảm bảo chiến lược phù hợp với năng lực và nguồn lực hiện có của tổ chức.

Mr. Tony Dzung gợi ý một số công cụ hỗ trợ xây dựng chiến lược hiệu quả: 

  • Mô hình thẻ điểm cân bằng BSC (Balanced Scorecard): Công cụ này giúp cân đối các mục tiêu chiến lược trên bốn khía cạnh: tài chính, khách hàng, quy trình nội bộ và học tập phát triển, đảm bảo sự phối hợp đồng bộ giữa các bộ phận trong doanh nghiệp.
THẺ ĐIỂM BSC - THƯỚC ĐO HIỆU QUẢ KINH DOANH | Trường doanh nhân HBR - Mr. Tony Dzung
  • Bản đồ chiến lược (Strategy Map): Bản đồ chiến lược giúp trực quan hóa các mục tiêu và sáng kiến chiến lược, hỗ trợ các bên liên quan hiểu rõ hướng đi chung và dễ dàng theo dõi tiến độ thực hiện.

3.4. Lập kế hoạch hành động cụ thể

Trong giai đoạn này, mục tiêu chiến lược cần được chia thành các nhiệm vụ cụ thể với thời hạn thực hiện rõ ràng. Theo đó, nhà quản trị sẽ cần:

  • Thiết lập quy trình thực hiện: Xác định các bước và thời gian cần thiết để đạt được mục tiêu, đảm bảo tất cả các hoạt động của doanh nghiệp đều hướng tới kết quả cuối cùng.
  • Phân chia nhiệm vụ: Phân công công việc cho các cá nhân phù hợp, đảm bảo họ có đủ năng lực và chuyên môn để hoàn thành nhiệm vụ một cách hiệu quả.
  • Theo dõi, quản lý: Nhà quản trị có trách nhiệm theo dõi, đôn đốc nhân viên để đảm bảo các nhiệm vụ được thực hiện đúng tiến độ.
Lập kế hoạch hành động cụ thể
Lập kế hoạch hành động cụ thể

3.5. Thực hiện chiến lược

Thực thi chiến lược là bước quan trọng chuyển đổi từ kế hoạch sang hành động thực tế, đảm bảo các mục tiêu chiến lược được hiện thực hóa trong hoạt động hàng ngày của doanh nghiệp.

Theo Mr. Tony Dzung, giai đoạn này đòi hỏi sự phối hợp nhịp nhàng giữa các phòng ban, đội nhóm và từng cá nhân, nhằm tối ưu hóa hiệu quả và đạt được kết quả mong muốn:

  • Thiết kế cấu trúc tổ chức: Điều chỉnh lại mô hình tổ chức nếu cần, đảm bảo mỗi bộ phận có nhiệm vụ rõ ràng và liên kết chặt chẽ với các mục tiêu chiến lược. Việc xây dựng cấu trúc phù hợp giúp giảm thiểu sự chồng chéo trong công việc và tăng cường hiệu suất làm việc.
  • Phát triển quy trình ra quyết định: Doanh nghiệp cần xác định rõ quy trình ra quyết định, từ việc thu thập thông tin, phân tích, đến triển khai hành động. Điều này giúp tối ưu hóa thời gian và nguồn lực, đặc biệt trong các tình huống cần đưa ra quyết định nhanh.
  • Phân bổ nguồn lực và ngân sách: Nhà quản trị cần xác định rõ ưu tiên trong việc phân phối nguồn lực tài chính, nhân sự và thiết bị, dựa trên tầm quan trọng của từng mục tiêu chiến lược. Việc sử dụng ngân sách cần được giám sát chặt chẽ để tránh lãng phí và đảm bảo tính bền vững.
  • Truyền thông nội bộ: Truyền đạt chiến lược một cách rõ ràng, cụ thể, và dễ hiểu thông qua các kênh truyền thông nội bộ như họp hành, email, hoặc nền tảng trực tuyến. Đặc biệt, việc tạo động lực và khuyến khích tinh thần làm việc sẽ giúp nhân viên cam kết hơn với mục tiêu của tổ chức.
Thực hiện chiến lược
Thực hiện chiến lược

3.6. Đo lường và điều chỉnh chiến lược

Đo lường và điều chỉnh là bước cuối cùng trong quy trình quản trị chiến lược, đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo các mục tiêu chiến lược được thực hiện đúng hướng và đạt được kết quả như kỳ vọng. Giai đoạn này không chỉ giúp doanh nghiệp đánh giá hiệu quả của chiến lược mà còn tạo cơ sở cho việc cải tiến và tối ưu hóa trong tương lai.

1 - Đo lường hiệu suất

Nhà quản trị cần xác định các chỉ số hiệu suất chính (KPIs), phản ánh mục tiêu chiến lược ban đầu. So sánh kết quả thực tế với các mục tiêu để đánh giá sự chênh lệch, xác định nguyên nhân và đưa ra biện pháp xử lý.

Ví dụ: Trong chiến lược kinh doanh, các chỉ số như doanh thu, tỷ lệ tăng trưởng hoặc mức độ hài lòng của khách hàng là các thông số phổ biến để đo lường hiệu suất.

2 - Xem xét sự nhất quán giữa các yếu tố nội và ngoại bộ

Mục tiêu là đảm bảo rằng chiến lược vẫn phù hợp với các yếu tố nội tại của doanh nghiệp (nguồn lực, cấu trúc tổ chức, văn hóa) và yếu tố ngoại vi (xu hướng thị trường, hành vi khách hàng, môi trường pháp lý).

  • Tiến hành phân tích định kỳ các yếu tố bên ngoài và bên trong để kiểm tra tính phù hợp của chiến lược.
  • Xác định những yếu tố mới phát sinh hoặc thay đổi có thể ảnh hưởng đến việc thực thi chiến lược.

Ví dụ: Doanh nghiệp có thể cần thay đổi chiến lược marketing khi thị hiếu của khách hàng thay đổi hoặc đối thủ cạnh tranh áp dụng các chiến lược mới.

3 - Thực hiện các hành động khắc phục

  • Sử dụng dữ liệu thu thập từ giai đoạn đo lường để xác định các điểm yếu và thực hiện hành động khắc phục kịp thời.
  • Đưa ra kế hoạch cải tiến cho các giai đoạn tiếp theo, đảm bảo chiến lược đạt hiệu quả cao hơn.

4. Phân tích các cấp trong hệ thống quản trị chiến lược

Hệ thống quản trị chiến lược được phân chia thành ba cấp, mỗi cấp đảm nhận vai trò và trách nhiệm riêng biệt nhằm đảm bảo sự hiệu quả và đồng bộ trong việc triển khai các mục tiêu chiến lược của doanh nghiệp.

Các cấp trong hệ thống quản trị chiến lược
Các cấp trong hệ thống quản trị chiến lược

4.1. Quản trị chiến lược cấp công ty

Quản trị ở cấp công ty do Tổng giám đốc, các lãnh đạo cấp cao, Ban giám đốc, và đội ngũ nhân sự thuộc cấp công ty điều hành. Trong đó, Mr. Tony Dzung nhấn mạnh rằng Tổng giám đốc đóng vai trò quan trọng trong việc giám sát toàn bộ quy trình chiến lược, từ việc định hình tầm nhìn, xác lập sứ mệnh, chỉ đạo và hướng dẫn thực hiện, đến phân bổ nguồn lực một cách hợp lý. 

Một số chiến lược ở cấp công ty:

  • Chiến lược ổn định: Chiến lược này tập trung vào việc duy trì các hoạt động kinh doanh hiện tại mà không có sự thay đổi đáng kể. Doanh nghiệp sẽ giữ nguyên các lĩnh vực kinh doanh hiện có và không mở rộng sang ngành nghề khác, đặc biệt trong bối cảnh thị trường ổn định và kết quả kinh doanh đang ở mức thỏa đáng. 
  • Chiến lược tăng trưởng: Chiến lược tăng trưởng hướng đến việc tìm kiếm các phương pháp mới để mở rộng quy mô hoặc nâng cao hiệu suất kinh doanh. Doanh nghiệp thường áp dụng chiến lược này khi nhận thấy cơ hội tiềm năng trên thị trường và mong muốn khai thác để gia tăng thị phần hoặc phát triển sản phẩm mới. 
  • Chiến lược suy giảm: Chiến lược suy giảm được sử dụng khi doanh nghiệp gặp khó khăn trong hoạt động nhằm thu hẹp quy mô hoặc giảm bớt sự đa dạng trong các lĩnh vực kinh doanh. Bằng cách tập trung nguồn lực vào các lĩnh vực cốt lõi hoặc khả thi nhất, doanh nghiệp có thể tái cơ cấu tổ chức và ổn định hoạt động. 

4.2. Quản trị chiến lược cấp đơn vị kinh doanh

Ở cấp đơn vị kinh doanh, Mr. Tony Dzung chia sẻ rằng trách nhiệm quản lý sẽ được giao cho các trưởng dự án kinh doanh và đội ngũ nhân sự thuộc cấp này. Trưởng dự án đóng vai trò quản trị chiến lược chính, đảm nhận nhiệm vụ chuyển hóa các mục tiêu từ cấp công ty thành các mục tiêu cụ thể cho toàn bộ bộ phận kinh doanh. 

Ở cấp độ này, các chiến lược được triển khai theo ba hướng chính:

  • Chiến lược chi phí thấp: Chiến lược chi phí thấp được áp dụng khi doanh nghiệp hướng đến việc sản xuất với chi phí thấp hơn so với đối thủ cạnh tranh. Chiến lược này phù hợp trong các ngành mà giá cả là yếu tố quyết định sự lựa chọn của khách hàng, sản phẩm có tính đồng nhất cao và quy trình sản xuất thường diễn ra ở quy mô lớn để tối ưu hóa chi phí.
  • Chiến lược khác biệt hóa: Chiến lược khác biệt hóa tập trung vào việc cung cấp sản phẩm hoặc dịch vụ có những tính năng nổi bật và khác biệt so với đối thủ cạnh tranh. Doanh nghiệp có thể định giá sản phẩm cao hơn, bởi sự khác biệt này đáp ứng tốt hơn nhu cầu và kỳ vọng của khách hàng. Tuy nhiên, để thực hiện chiến lược này hiệu quả, doanh nghiệp cần hiểu rõ mong muốn của khách hàng và tìm cách đáp ứng vượt trội những yêu cầu đó.
  • Chiến lược tập trung: Chiến lược tập trung khai thác lợi thế về chi phí hoặc sự khác biệt hóa trong một phân khúc thị trường cụ thể. Doanh nghiệp hướng sự chú ý đến một thị trường ngách, tập trung vào yếu tố như số lượng sản phẩm, kênh phân phối, địa lý, hoặc một nhóm khách hàng cụ thể để tận dụng tối đa tiềm năng của phân đoạn này.

4.3. Quản trị chiến lược cấp chức năng

Ở cấp chức năng, các nhà quản lý chịu trách nhiệm trực tiếp đối với các hoạt động chuyên biệt trong từng đơn vị kinh doanh như nhân sự, Marketing, Sales hoặc logistics. Mục tiêu của cấp này là đảm bảo mọi hoạt động tại từng bộ phận được thực hiện hiệu quả, góp phần đạt được các mục tiêu do cấp công ty và cấp kinh doanh đề ra. 

Một số chiến lược phổ biến ở cấp này gồm:

  • Chiến lược R&D sản phẩm: Chiến lược nghiên cứu và phát triển tập trung vào việc xác định các ưu tiên trong sử dụng nguồn lực, ngân sách, và các hoạt động nghiên cứu để tạo ra giá trị mới hoặc cải tiến sản phẩm/dịch vụ hiện có. Đây là nền tảng quan trọng giúp doanh nghiệp duy trì tính cạnh tranh và đáp ứng nhu cầu thị trường.
  • Chiến lược nhân sự: Chiến lược nhân sự tập trung vào các yếu tố như tuyển dụng, phân bổ nhân sự, đánh giá năng lực, và đào tạo, nhằm xây dựng đội ngũ nhân viên có năng lực cao. Mục tiêu là nâng cao hiệu quả làm việc của đội ngũ, đồng thời phát triển kỹ năng và nghề nghiệp cho nhân viên để đáp ứng yêu cầu ngày càng khắt khe của thị trường.
  • Chiến lược Marketing: Chiến lược marketing tập trung vào việc thực hiện các kế hoạch nhằm gia tăng nhận thức thương hiệu, tiếp cận khách hàng mục tiêu và thúc đẩy doanh số. Nó bao gồm các hoạt động như nghiên cứu thị trường, phát triển chiến lược định vị, lập kế hoạch quảng bá sản phẩm, xây dựng các chiến dịch marketing đa kênh
  • Chiến lược bán hàng: Chiến lược bán hàng tập trung vào việc tối ưu hóa quy trình bán hàng và nâng cao hiệu suất đội ngũ kinh doanh. Các nhà quản trị cần xây dựng các kế hoạch cụ thể để tiếp cận khách hàng, xác định các kênh phân phối hiệu quả, thiết lập chính sách giá cả cạnh tranh.

5. Những sai lầm phổ biến trong quản trị chiến lược và cách khắc phục

Quản trị chiến lược là một quy trình phức tạp, đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa các cấp độ trong tổ chức. Tuy nhiên, nhiều doanh nghiệp thường mắc phải những sai lầm làm giảm hiệu quả của chiến lược. Dưới đây là các sai lầm phổ biến và lời khuyên từ Mr. Tony Dzung:

Những sai lầm phổ biến trong quản trị chiến lược
Những sai lầm phổ biến trong quản trị chiến lược

5.1. Không đồng bộ giữa chiến lược và thực thi

Một sai lầm phổ biến tại các doanh nghiệp là xây dựng chiến lược hoàn chỉnh nhưng không đảm bảo việc thực thi hiệu quả. Điều này xảy ra do thiếu sự phối hợp giữa các bộ phận, không truyền đạt rõ ràng mục tiêu chiến lược, hoặc không có đủ nguồn nhân lực để thực thi chiến lược. các nguồn lực không được phân bổ hợp lý.

Để đảm bảo thực thi chiến lược hiệu quả, Mr. Tony Dzung gợi ý doanh nghiệp cần tập trung vào các hoạt động sau: 

  • Truyền thông nội bộ hiệu quả: Đảm bảo rằng mọi cấp độ trong tổ chức đều hiểu rõ mục tiêu chiến lược.
  • Chú trọng đào tạo nội bộ: Xây dựng văn hoá học tập và đào tạo liên tục để đảm bảo nhân viên có đủ kiến thức và kỹ năng để thực hiện chiến lược của doanh nghiệp
  • Phân bổ nguồn lực hợp lý: Đảm bảo các bộ phận có đủ công cụ, nhân sự và ngân sách để thực hiện kế hoạch.
  • Sử dụng công cụ quản lý: Áp dụng phần mềm quản lý dự án và công cụ đo lường hiệu suất để đảm bảo tiến độ thực thi.
CHIẾN LƯỢC KINH DOANH RẤT HAY NHƯNG KHÔNG CÓ NGƯỜI THỰC THI? TẠI SAO? | MR. TONY DZUNG

5.2. Đầu tư dàn trải, không tập trung vào thế mạnh cốt lõi

Việc đầu tư dàn trải vào quá nhiều lĩnh vực có thể làm giảm hiệu quả sử dụng nguồn lực và gây lãng phí. Điều này thường xuất phát từ việc không xác định rõ lợi thế cạnh tranh của doanh nghiệp.

Để tránh đầu tư dàn trải, chuyên gia Mr. Tony Dzung khuyên doanh nghiệp nên: 

  • Xác định thế mạnh cốt lõi: Sử dụng thuyết con nhím để xác định và đầu tư tập trung vào các lĩnh vực thế mạnh của doanh nghiệp.
  • Ưu tiên hóa nguồn lực: Phân bổ ngân sách và nhân sự vào các lĩnh vực có tiềm năng tăng trưởng cao nhất.

5.3. Thiếu dữ liệu để phân tích chính xác

Chiến lược không thể hiệu quả nếu được xây dựng dựa trên các giả định hoặc thông tin không chính xác. Việc thiếu dữ liệu chi tiết về thị trường, khách hàng và đối thủ cạnh tranh có thể dẫn đến những quyết định sai lầm.

Giải pháp từ Mr. Tony Dzung:

  • Thu thập và phân tích dữ liệu đầy đủ: Sử dụng các công cụ phân tích dữ liệu như CRM, Google Analytics hoặc các phần mềm BI (Business Intelligence) để thu thập thông tin chi tiết.
  • Đầu tư vào nghiên cứu thị trường: Thực hiện khảo sát khách hàng và nghiên cứu đối thủ để hiểu rõ xu hướng và nhu cầu thị trường.
  • Áp dụng công nghệ hiện đại: Tận dụng trí tuệ nhân tạo (AI) và phân tích dữ liệu lớn (Big Data) để đưa ra các dự đoán và quyết định chính xác hơn.

5.4. Không đánh giá và điều chỉnh chiến lược kịp thời

Một số doanh nghiệp triển khai chiến lược mà không kiểm tra hiệu quả hoặc điều chỉnh khi cần thiết. Điều này khiến chiến lược trở nên lỗi thời và không đáp ứng được các thay đổi nhanh chóng của thị trường.

Trong trường hợp này, Mr. Tony Dzung đề xuất doanh nghiệp thực hiện một số giải pháp sau:

  • Định kỳ đánh giá chiến lược: Xây dựng các báo cáo định kỳ để so sánh kết quả thực tế với mục tiêu ban đầu.
  • Xây dựng hệ thống theo dõi linh hoạt: Sử dụng các chỉ số hiệu suất chính (KPIs) và phần mềm phân tích để nhận diện sớm các vấn đề.
  • Sẵn sàng điều chỉnh: Tạo cơ chế phản hồi nhanh, đảm bảo rằng doanh nghiệp có thể điều chỉnh chiến lược kịp thời để thích nghi với thị trường.

Quản trị chiến lược là kim chỉ nam dẫn đường cho sự phát triển lâu dài của doanh nghiệp. Việc xây dựng, thực thi và điều chỉnh chiến lược cần được thực hiện một cách chặt chẽ và đồng bộ để đảm bảo đạt được các mục tiêu đề ra. Trường Doanh Nhân HBR hy vọng rằng, qua bài viết, doanh nghiệp sẽ biết cách quản trị chiến lược hiệu quả để thích ứng tốt trước những biến động của thị trường.

Thông tin tác giả

Tony Dzung tên thật là Nguyễn Tiến Dũng, là một doanh nhân, chuyên gia về marketing và nhân sự, diễn giả truyền cảm hứng có tiếng tại Việt Nam. Hiện Mr. Tony Dzung là Chủ tịch Hội đồng quản trị HBR Holdings - hệ sinh thái HBR Holdings bao gồm 4 thương hiệu giáo dục: Tiếng Anh giao tiếp Langmaster, Trường Doanh Nhân HBR, Hệ thống luyện thi IELTS LangGo Tiếng Anh Trẻ Em BingGo Leaders. 

Đặc biệt, Mr. Tony Dzung còn là một trong những người Việt Nam đầu tiên đạt được bằng cấp NLP Master từ Đại học NLP và được chứng nhận bởi Hiệp hội NLP Hoa Kỳ. Anh được đào tạo trực tiếp về quản trị từ các chuyên gia nổi tiếng đến từ các trường đại học hàng đầu trên thế giới như Harvard, Wharton (Upenn), Học viện Quân sự Hoa Kỳ West Point, SMU và MIT...

ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN KHÓA HỌC CỦA HBR
ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN KHÓA HỌC CỦA HBR
Đăng ký ngay
Hotline
Zalo
Facebook messenger